Nồi hơi đốt than kiểu nằm với các thông số cơ bản sau:
- Kiểu ống nước, tuần hoàn tự nhiên (có kiểu ống lửa theo yêu cầu khách hàng)
- 1 hoặc 2 balông bố trí theo chiều ngang
- Ghi tĩnh.
- Cấp nước tự động; Cấp than, thải xỉ: thủ công
- Hiệu suất: 72% - 80%
- Nhiên liệu đốt: than cục, củi, vỏ hạt điều, vỏ trấu.
Thông số kỹ thuật của nồi hơi mà Công ty đã chế tạo, lắp đặt cho khách hàng từ 750kg/h đến 2500kg/h:
Thông số |
Đơn vị |
Mã hiệu nồi hơi |
||||
NHTN0.75 |
NHTN1 |
NHTN1.5 |
NHTN2 |
NHTN2.5 |
||
Năng suất sinh hơi |
kg/h |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
Áp suất làm việc |
bar |
8 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Nhiệt độ hơi bão hoà |
0C |
175 |
183 |
183 |
183 |
183 |
Diện tích tiếp nhiệt |
m2 |
25 |
30 |
53 |
80 |
90 |
Suất tiêu hao nhiên liệu |
kg/h |
85 |
125 |
185 |
250 |
320 |
Thể tích chứa hơi |
m3 |
0.12 |
0.26 |
0.35 |
0.45 |
0.53 |
Thể tích chứa nước |
m3 |
0.98 |
1.05 |
1.95 |
2.53 |
2.87 |
Kích thước nồi hơi |
||||||
Dài |
m |
2.65 |
2.65 |
3.35 |
3.60 |
3.60 |
Rộng |
m |
1.20 |
1.45 |
2.20 |
2.40 |
3.00 |
Cao |
m |
2.50 |
2.50 |
2.70 |
3.00 |
3.00 |